Máy quang phổ cận hồng ngoại NIRFlex N-500
Hãng sản xuất: Buchi – Thụy Sỹ
Model: NIRFlex N-500
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Ứng dụng
NIRFlex N-500 là máy quang phổ FT-NIR, được sử dụng để có kết quả đáng tin cậy cho phòng QC, R&D trong khoa học ứng dụng và nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hệ thống NIRFlex N-500 có thể được sử dụng cho các nhiệm vụ sau:
– Phân tích định tính:
+ Phân biệt các chất khác nhau về mặt hóa học (ví dụ: kiểm tra nguyên liệu thô của hàng hóa nhập vào);
+ Phân biệt các chất hoặc các loại chất tương tự nhau về mặt hóa học.
– Phân tích định lượng:
+ Xác định các đặc tính có thể định lượng của sản phẩm như nồng độ hoặc các thông số vật lý (độ nhớt, kích thước hạt).
Đặc điểm
– Nhanh chóng, an toàn và dễ dàng: Máy quang phổ FT-NIR dạng mô-đun cung cấp đồng thời kết quả từ nhiều thông số trong vài giây. Hệ thống không sử dụng có hóa chất và dung môi, giúp tiết kiệm chi phí và cải thiện tính an toàn của quy trình. Việc vận hành NIRFlex N-500 đơn giản và trực quan mang lại trải nghiệm người dùng hoàn hảo.
– Hiệu quả cao: Tối ưu hóa nhanh chóng quy trình nhờ kết quả phân tích nhanh với NIRFlex N-500. Máy quang phổ FT-NIR dạng mô-đun là giải pháp tiết kiệm chi phí với chi phí đầu tư thấp. Có thể tự thay thế các bộ phận thông thường và không cần phải hiệu chuẩn lại thiết bị định kỳ. Tăng thêm hiệu quả cho quy trình nhờ hoạt động liên tục với chức năng bảo vệ mẫu kép.
– Đáng tin cậy và linh hoạt: Thu được kết quả chính xác và có độ tái lập tốt nhờ độ chính xác bước sóng cao nhất với NIRFlex N-500. Chuyển trực tiếp và dễ dàng đường chuẩn từ thiết bị này sang thiết bị khác. Phân tích chính xác các loại mẫu khác nhau, bao gồm dạng rắn, bột, viên, hạt, bột nhão, dạng lỏng, bằng các tùy chọn đo chuyên dụng.
Tính năng
– Mô-đun đèn đôi: Buchi đã thiết lập một tiêu chuẩn mới về hoạt động liên tục của máy quang phổ NIR. Máy quang phổ NIR được trang bị mô-đun đèn đôi giúp tự động chuyển sang đèn tích hợp thứ hai trong trường hợp đèn chính bị hỏng. Điều này giảm thiểu rủi ro hỏng máy và giúp người dùng có đủ thời gian để đặt mua đèn thay thế trong khi vẫn tiếp tục công việc đo.
– Máy đo giao thoa phân cực: Buchi đã điều chỉnh máy đo giao thoa phân cực thạch anh thành công bằng cách sử dụng các tinh thể có chiết suất rất cao. Điều này dẫn đến độ phân giải tối ưu và thiết kế nhỏ gọn giúp duy trì lợi thế loại trừ nhiễu loạn cơ học. Trong khi trong máy đo giao thoa loại Michelson, các biến dạng cơ học ảnh hưởng trực tiếp đến sự giao thoa, thì các hiệu ứng như vậy được giảm đi từ 10 đến 20 lần trong máy đo giao thoa tinh thể.
– Tiêu chuẩn tích hợp: Mỗi máy quang phổ FT-NIR BUCHI đều được trang bị nhiều bộ lọc xám và một chuẩn bước sóng. Với các tính năng này và các mô-đun phần mềm được thiết kế riêng, người dùng có thể dễ dàng kiểm tra độ chính xác của bước sóng, tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu và độ tuyến tính. Các phép đo này tạo thành Bài kiểm tra tính tương thích của hệ thống (System Suitability Test – SST), là điều không thể thiếu để đáp ứng các quy định trong ngành dược phẩm.